Có 3 kết quả:
指定 zhǐ dìng ㄓˇ ㄉㄧㄥˋ • 紙錠 zhǐ dìng ㄓˇ ㄉㄧㄥˋ • 纸锭 zhǐ dìng ㄓˇ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỉ định, chỉ rõ, lựa chọn, bổ nhiệm
Từ điển Trung-Anh
(1) to appoint
(2) to assign
(3) to indicate clearly and with certainty
(4) designated
(2) to assign
(3) to indicate clearly and with certainty
(4) designated
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
paper ingots (burned as offerings to the dead)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
paper ingots (burned as offerings to the dead)
Bình luận 0