Có 3 kết quả:

指定 zhǐ dìng ㄓˇ ㄉㄧㄥˋ紙錠 zhǐ dìng ㄓˇ ㄉㄧㄥˋ纸锭 zhǐ dìng ㄓˇ ㄉㄧㄥˋ

1/3

zhǐ dìng ㄓˇ ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chỉ định, chỉ rõ, lựa chọn, bổ nhiệm

Từ điển Trung-Anh

(1) to appoint
(2) to assign
(3) to indicate clearly and with certainty
(4) designated

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

paper ingots (burned as offerings to the dead)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

paper ingots (burned as offerings to the dead)

Bình luận 0